PHẦN III. CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TOÀN DIỆN
1. Kết quả xếp loại hạnh kiểm:
1. Kết quả xếp loại hạnh kiểm:
Loại | Năm học 2008 – 2009 |
Năm học 2009 – 2010 |
Năm học 2010 – 2011 |
Năm học 2011 – 2012 |
Năm học 2012 – 2013 |
|||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | |
Thực hiện đầy đủ | 146 | 100% | 145 | 100% | 143 | 100% | 145 | 100% | 142 | 100% |
Thực hiện chưa đầy đủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2. Kết quả xếp loại học lực:
Loại | Năm học 2008 – 2009 |
Năm học 2009 – 2010 |
Năm học 2010 – 2011 |
Năm học 2011 – 2012 |
Năm học 2012 – 2013 |
|||||
Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | Số lượng | Tỉ lệ (%) | |
Giỏi | 11 | 7,64% | 17 | 11,715 | 23 | 16,08% | 34 | 23,44% | 32 | 23,02% |
Khá | 43 | 29,81% | 59 | 40,69% | 64 | 44,76% | 58 | 40% | 59 | 42,47% |
Trung bình | 92 | 62,59% | 75 | 47,59% | 76 | 39,16% | 53 | 37% | 47 | 33.815 |
Yếu | 1 | 0,71% | ||||||||
Kém |
3. Kết quả thi học sinh giỏi các cấp
Nội dung | Năm học 2009 – 2010 |
Năm học 2010 – 2011 |
Năm học 2011 – 2012 |
Năm học 2012 – 2013 |
Năm học 2013 – 2014 |
Số học sinh đạt giải học sinh giỏi cấp khu vực, quốc gia | |||||
Số học sinh đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh | 1 | 3 | |||
Số học sinh đạt giải học sinh giỏi cấp thành phố | 4 | 1 | 2 | 7 |